Tiếng Corse
Phát âm | [ˈkorsu] hay [ˈkɔrt͡su] |
---|---|
Ngôn ngữ thiểu số được công nhận tại | |
Glottolog | cors1242 Corse/Gallura[2]sass1235 Sassari[3] |
Tổng số người nói | 125.000 ở Corse (2009) 200.000 ở Sardegna (1999) |
Phương ngữ | Bắc Corse Nam Corse |
Phân loại | Ấn-Âu |
Quy định bởi | No official regulation |
Linguasphere | 51-AAA-p |
Khu vực | Corse Bắc Sardegna |
Hệ chữ viết | Latinh |
ISO 639-1 | co |
ISO 639-3 | tùy trường hợp:cos – Corsesdn – Gallurasdc – Sassari |
ISO 639-2 | cos |
Sử dụng tại | Pháp Ý |